Thuốc trừ sâu – DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NĂM 2019

Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam 2018.
Hiển thị 1-50 trong tổng 1698 sản phẩm
Nhóm Hoạt chất Tên thương mại Đối tượng phòng trừ Tổ chức đăng ký
Thuốc trừ sâu Abamectin Ababetter 1.8 EC, 3.6EC, 5EC 1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè 3.6EC: nhện đỏ/ quýt, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài; sâu cuốn lá/ lúa 5EC: nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH MTV Lucky
Thuốc trừ sâu Abamectin Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài 5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH Phú Nông
Thuốc trừ sâu Abamectin Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5ME 20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa 38EC: Sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg) Acdinosin 50WP, 550WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (200g/kg), (20g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l), (100g/kg), (350g/l) Dichest 111WP, 160WG, 260SC, 300WP, 370SC 111WP, 160WG, 260SC, 370SC : Rầy lưng trắng/ lúa300WP: Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg Brimgold 200WP Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn Công ty CP BVTV Sài Gòn
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg Explorer 200WP rầy nâu/ lúa Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 150g.kg (200g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (50g/kg), (100g/kg) Anocis 200WP, 250WP, 300WP Rầy nâu/lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg Prochess 250WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg Ohgold 300WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg Toshinusa 300WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg Bombigold 500WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg Arc-clar 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến
Thuốc trừ sâu Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l Acelant 4EC rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg TD-Chexx 400WP Rầy nâu/lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg Onzinsuper 225WP rầy nâu, bọ xít/lúa Công ty TNHH An Nông
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l Heygold 200SE Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 85g/l + Profenofos 480g/l TVG20 565EC rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg Nozzaplus 450WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 166g/kg, (25g/kg), (90g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (530g/kg), (610g/kg) Chetsduc 666WG, 555WG, 700WG 666WG, 555WG: Rầy nâu/lúa700WG: rầy nâu, bọ xít/lúa Công ty TNHH Việt Đức
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 250g/kg + Pymetrozine 450g/kg Metrousa 700WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 200 g/kg + Pymetrozine 400 g/kg Chessin 600WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg Mishin gold 250WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Thuốc trừ sâu Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg Centerosin 242WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
Thuốc trừ sâu Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l Newtoc250EC rầy nâu/ lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Acplant 1.9EC, 4WG, 4 TB, 6EC, 20WG 1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam4WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Actimax 50WG sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC, 5WG 3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải5WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Angun 5 WG, 5ME 5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Ansuco 5WG, 22EC, 60EC, 100EC, 120EC, 120WG, 160WG, 200WG, 42EC, 82EC, 260WG 5WG, 22EC, 60EC, 100EC, 120EC, 160WG,n200WG, 42EC, 82EC, 260WG: Sâu cuốn lá/ lúa120WG: Sâu đục bẹ/lúa Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Apache 4EC, 6EC, 10WG 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa10WG: Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Bafurit 5WG sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè Công ty TNHH Nông Sinh
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Bemab 3.6EC, 3.8EC, 20EC, 40WG, 52WG 3.6EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa20EC, 40WG, 52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Binged 36WG, 50WG 36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Billaden 50EC, 50WG Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải Công ty CP NN Thanh Xuân
Thuốc trừ sâu Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l Safari 250EC rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM-SX GNC
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Boema 19EC, 50EC, 50WG 19EC: sâu tơ/bắp cải50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải Công ty CP SAM
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Browco 50WG, 150WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Minh Thành
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Calisuper 4.5ME, 5.5WP, 26WG, 41ME, 52WG, 71WG, 126WG 4.5ME, 5.5WP, 41ME, 52WG, 71WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa26WG: sâu đục thân/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH Sơn Thành
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Comda gold 5WG Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn Công ty CP BVTV Sài Gòn
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Compatt 55.5 WG Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Lan Anh
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Creek 2.1EC, 51WG 2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa51WG: Sâu khoang/lạc Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Danobull 50WG Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê Công ty CP Nông dược Agriking
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Đầu trâu Bi-sad 30EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Doabin 1.9EC, 3.8EC 1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/cam3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Đồng Xanh
Thuốc trừ sâu Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l), (7g/l), (25g/l), (36g/l) + Alpha- cypermethrin 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (43g/l), (50g/l) (54g/l) Shepatin 18EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC, 90EC 18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 50EC (48.5 g/l + 1.5g/l): sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh 50EC (7g/l + 43g/l): bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá, 75EC, 90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 90EC: sâu xanh/ đậu xanh Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Dofaben 22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100EC, 100WG, 150WG 22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100WG : sâu cuốn lá/ lúa100EC, 150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) Dollar 50WG, 90EC, 90WG 90WG: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; su xanh/đậu tương50WG, 90EC: Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam
Thuốc trừ sâu Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%) DT Ema 30EC, 40EC 30EC: Sâu xanh da láng/lạc, sâu tơ /bắp cải40EC: Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành