Thuốc điều hòa sinh trưởng |
α-Naphthyl acetic acid |
Acroots 10SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
α-Naphthyl acetic acid |
HQ – 301 Fructonic 1% SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho |
Cơ sở Nông dược sinh nông Tp. HCM, |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
ANA, 1- NAA + ß- Naphtoxy Acetic Acid (ß- N.A.A) + Gibberellic acid - GA3 |
Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải |
Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 % |
Samino 5.1 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Auxins 11mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0mg/l |
Kelpak SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Brassinolide (min 98%) |
Dibenro 0.15WP, 0.15EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài. |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Brassinolide (min 98%) |
Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè |
Công ty CP Nicotex |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Brassinolide (min 98%) |
Nyro 0.01 sL, 0.1SP
|
0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài 0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Brassinolide (min 98%) |
Rice Holder 0.0075SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Chengdu Newsun Crop Science Co., Ltd. |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Brassinolide (min 98%) |
TT-biobeca 0.1SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Brassinolide 2g/kg + Salicylic acid 150g/kg |
Bracylic 152WP
|
kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa |
Công ty TNHH An Nông |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Cytokinin (Zeatin) |
3 G Giá giòn giòn 1.5WP
|
kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh |
Công ty TNHH Ngân Anh |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Cytokinin (Zeatin) |
Acjapanic 1.6WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Cytokinin (Zeatin) |
Agsmix 0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Cytokinin (Zeatin) |
Agrispon 0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa |
Cali - Parimex. Inc. |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Cytokinin 0.1% + Gibberellic 0.05% |
Sieutonic 15WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á châu |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria |
Comcat 150 WP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, sắn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hòa sinh trưởng/lúa, ngô |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Adephone 2.5 pA, 48SL
|
2.5PA: kích thích mủ/ cao su 48SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Callel 2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Dibgreen 2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Effort 2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su |
Công ty CP Nông dược HAI |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Elephant 5 PA
|
Kích thích mủ/ cao su |
Công ty CP Đồng Xanh |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Ethrel 10PA, 480SL
|
kí ch thích mủ/ cao su |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Forgrow 2.5 PA, 5 PA, 10 PA
|
kích thích mủ/ cao su |
Forward International Ltd |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Kinafon 2.5 PA
|
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH Kiên Nam |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Latexing 2.5PC, 5PC
|
kích thích mủ/ cao su |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Lephon 40sC
|
Kích thích sinh trưởng / cao su |
Công ty TNHH MTV SNY |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Mamut 2.5 PA
|
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Revenue 25PA
|
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Sagolatex 2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
TB-phon 2.5LS
|
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Ethephon (min 91%) |
Telephon 2.5 LS
|
kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
F orchlorfenuron (min 97%) |
Acura 10SC, 10WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Fugavic acid |
Siêu to hạt 25 SP
|
kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu |
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Fulvic acid |
Siêu Việt 250SP,300SL, 700SP
|
250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè 300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh |
Công ty TNHH An Nông |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Fulvic acid |
Supernova 250SP, 300SL, 700SP
|
250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè 300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 100TB, 200TB, 200WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Agrohigh 2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP
|
2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải 18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê |
Công ty TNHH Kiên Nam |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Ankhang 20WT
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Arogip 100SP, 200TB
|
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh 200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
A-V-Tonic 10WP, 18SL, 20WP, 50TB
|
10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa 18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam 20WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng, lúa 50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Azoxim 20SP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa |
Công ty CP Nicotex |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Bebahop 40WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Colyna 200TB
|
điều hòa sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè |
Công ty CP Nông dược HAI |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Đầu Trâu KT Supper 100 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Dogoc 5TB, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Dovagib 20TB
|
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
Falgro 10SP, 13TB, 18.4TB
|
10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè 18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho |
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
G3Top 3.33SL, 20TB, 40SG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
Thuốc điều hòa sinh trưởng |
Gibberellic acid (min 90%) |
GA3 Super 50TB, 100TB, 100SP, 200TB, 200 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |