Thuốc trừ ốc |
Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%) |
Tob 1.25GR, 1.88GR
|
1.25GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Andolis 120AB, 150BB, 190BB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Anhead 6GR, 12GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Assail 12.5GB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
BN-Meta 18GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Bolis 4GB, 6GB, 10GB, 12GB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Bombay-ấn độ 13BR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Bosago 12AB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Boxer 15 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Corona 6GR, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Cửu Châu 6GR, 12GR, 15GR, 18GR, 20GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Duba 155GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Helix 10GB, 15GB, 500WP
|
10GB, 15GB: ốc bươu vàng/ lúa 500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Honeycin 6GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
MAP Passion 10GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Metalix 180AB, 200AB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Milax 100GB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Moioc 6 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Molucide 6GB, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Notralis 18GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Octigi 6GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Oxout 60AB, 120 AB, 160AB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nam Mekong |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Osbuvang 5GR, 6GR, 12GR, 15GR, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Passport 6AB, 150GR, 180GR, 200GR, 240GR, 300GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Pilot 10AB, 15AB, 17AB, 19AB, 500WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Snail Killer 12RB, 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Sneo-lix 6AB, 120AB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Tatoo 150AB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Tomahawk 4GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Toxbait 9AB, 60AB, 120AB, 160AB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
T-P odix 120GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
TRIOC annong 6WG, 10WG, 12WG, 50WP, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Trumso 12AB, 222AB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Tulip 12.5AB, 15AB, 18AB, 215AB
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde |
Yellow – K12GB, 250SC
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5% |
Superdan 6GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 7% + Carbaryl 3% |
Mecaba 10GR
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20% |
Kiloc 60WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 10% + Niclosamide 20% |
MAP Pro 30WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 10g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Niclosamide 690g/kg (740g/kg), (790g/kg) + |
Capgold 700WP, 750WP, 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 10g/kg + Niclosamide 740g/kg |
Pizza 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg |
Radaz 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg |
TT-occa 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 6g/kg (50g/kg), (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (400g/kg), (704g/kg), (1g/kg), (255g/l) |
Vịt Đỏ 12BR, 450WP, 705WP, 153GR, 256EW
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg |
Goldcup 575WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide 500g/kg |
Starpumper 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg |
Npiodan 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 100g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg |
E-bus 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
Thuốc trừ ốc |
Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg |
Robert 888WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
Thuốc trừ ốc |
Niclosamide (min 96%) |
Ac-snailkill 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội |