Thuốc trừ cỏ – DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NĂM 2019

Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam 2018.
Hiển thị 1-50 trong tổng 718 sản phẩm
Nhóm Hoạt chất Tên thương mại Đối tượng phòng trừ Tổ chức đăng ký
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Acepro 50Ec Cỏ/ngô Công ty CP Futai
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Acetad 900EC cỏ/ngô Công ty CP Bình Điền Mê Kông
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Acvipas 50EC cỏ/ ngô, mía Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Alibom 500EC cỏ/lạc, sắn Công ty TNHH Trường Thịnh
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Antaco 500EC cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành Công ty TNHH Việt Thắng
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Antacogold 500EC cỏ/ ngô, sắn, lạc Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Atabar 800EC Cỏ/ ngô, lạc, mía Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Atas 500EC Cỏ/ngô Công ty CP Khử trùng Việt Nam
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Atasco 500EC Cỏ/lạc Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Bpsaco 500EC Có/ lạc Công ty TNHH TM Bình Phương
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Capeco 500EC Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Cochet 200WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nông dược Nhật Thành
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Dibstar 50EC cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Gorop 500EC Cỏ/ngô, đậu tương Công ty CP Nông dược HAI
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Herbest 50EC Cỏ/lạc Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Iaco 500EC Cỏ/đậu tương Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Jia-anco 50EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Kamaras 50EC cỏ/ đậu tương Công ty CP VTNN Việt Nông
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Nistar 500EC Cỏ/đậu tương Công ty Cổ phần Nicotex
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Missusa 500EC Cỏ/đậu tương Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Peso 480EC cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô Công ty CP Hóc Môn
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Pestcetor 900EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Xây dựng An Phú
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Safe-co 50EC cỏ/ ngô Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Saicoba 500EC, 800EC 500EC: cỏ/sắn, mía, lạc, ngô 800EC: cỏ/ ngô, sắn, lạc Công ty CP BVTV Sài Gòn
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Starco 500EC cỏ/ lạc Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Tropica 900EC cỏ/lạc Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
Thuốc trừ cỏ Acetochlor (min 93.3%) Valux 500 EC cỏ/sắn Công ty CP Nông nghiệp HP
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2% Beto 14WP cỏ/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg Afadax 170WP cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 % Acenidax 17WP cỏ/lúa cấy Công ty CP Nicotex
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 % Arorax 17WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH Việt Thắng
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 146 g/kg + Bensufuron methyl 24g/kg Bpanidat 170WP cỏ/ lúa cấy Công ty TNHH TM Bình Phương
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 210g/kg + Bensulfuron Methyl 40g/kg Aloha 25 WP cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2% Natos 15WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Nicotex
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5g/kg Alphadax 250WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 16 % (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron Methyl 0.4% (0.2g/l) Sarudo 18WP, 500.5EC 18WP: cỏ/ lúa cấy 500.5EC: cỏ/ sắn, lạc Công ty TNHH An Nông
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg Sun- like 18WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l Rontatap 500EC cỏ/ đậu tương Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVtV USA
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 180g/kg (450g/l), (505g/ĩ) (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (5g/l), (10g/l), (725g/l) Duaone 195WP, 455EC, 515EC, 735EC 195WP: cỏ/ lúa cấy 455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 415 g/l (410g/l) + Oxyfluorfen 15g/l (40g/l) Catholis 43 EC, 450EC cỏ/lạc Công ty CP BVTV I TW
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l Nomefit 300EC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Nông dược Việt Nam
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l Nomefit 500EC Cỏ/lạc Công ty CP Nông dược Việt Nam
Thuốc trừ cỏ Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg Blurius 200WP cỏ/ lúa cấy Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Thuốc trừ cỏ Ametryn (min 96 %) Amesip 80 WP cỏ/ mía, ngô Forward International Ltd
Thuốc trừ cỏ Ametryn (min 96 %) Ametrex 80 WP, 80WG cỏ/mía Công ty TNHH Adama Việt Nam
Thuốc trừ cỏ Ametryn (min 96 %) Amet annong 500FW, 800WP 500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía Công ty TNHH An Nông
Thuốc trừ cỏ Ametryn (min 96 %) Ametsuper 80WP cỏ/ mía, ngô Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Thuốc trừ cỏ Ametryn (min 96 %) Asarin 800WP Cỏ/ mía Công ty TNHH Việt Thắng
Thuốc trừ cỏ Ametryn (min 96 %) Atryl 80WP Cỏ/ ngô, mía Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
Thuốc trừ cỏ Ametryn (min 96 %) Gesapax® 500SC cỏ/ mía Công ty TNHH Syngenta Việt Nam