Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Acepro 50Ec
|
Cỏ/ngô |
Công ty CP Futai |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Acetad 900EC
|
cỏ/ngô |
Công ty CP Bình Điền Mê Kông |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Acvipas 50EC
|
cỏ/ ngô, mía |
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Alibom 500EC
|
cỏ/lạc, sắn |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Antaco 500EC
|
cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành |
Công ty TNHH Việt Thắng |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Antacogold 500EC
|
cỏ/ ngô, sắn, lạc |
Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Atabar 800EC
|
Cỏ/ ngô, lạc, mía |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Atas 500EC
|
Cỏ/ngô |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Atasco 500EC
|
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Bpsaco 500EC
|
Có/ lạc |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Capeco 500EC
|
Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Cochet 200WP
|
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nông dược Nhật Thành |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Dibstar 50EC
|
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Gorop 500EC
|
Cỏ/ngô, đậu tương |
Công ty CP Nông dược HAI |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Herbest 50EC
|
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Iaco 500EC
|
Cỏ/đậu tương |
Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Jia-anco 50EC
|
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Kamaras 50EC
|
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Nistar 500EC
|
Cỏ/đậu tương |
Công ty Cổ phần Nicotex |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Missusa 500EC
|
Cỏ/đậu tương |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Peso 480EC
|
cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô |
Công ty CP Hóc Môn |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Pestcetor 900EC
|
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Xây dựng An Phú |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Safe-co 50EC
|
cỏ/ ngô |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Saicoba 500EC, 800EC
|
500EC: cỏ/sắn, mía, lạc, ngô 800EC: cỏ/ ngô, sắn, lạc |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Starco 500EC
|
cỏ/ lạc |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Tropica 900EC
|
cỏ/lạc |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor (min 93.3%) |
Valux 500 EC
|
cỏ/sắn |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2% |
Beto 14WP
|
cỏ/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg |
Afadax 170WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 % |
Acenidax 17WP
|
cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 % |
Arorax 17WP
|
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH Việt Thắng |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 146 g/kg + Bensufuron methyl 24g/kg |
Bpanidat 170WP
|
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 210g/kg + Bensulfuron Methyl 40g/kg |
Aloha 25 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2% |
Natos 15WP
|
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5g/kg |
Alphadax 250WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 16 % (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron Methyl 0.4% (0.2g/l) |
Sarudo 18WP, 500.5EC
|
18WP: cỏ/ lúa cấy 500.5EC: cỏ/ sắn, lạc |
Công ty TNHH An Nông |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg |
Sun- like 18WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l |
Rontatap 500EC
|
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVtV USA |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 180g/kg (450g/l), (505g/ĩ) (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (5g/l), (10g/l), (725g/l) |
Duaone 195WP, 455EC, 515EC, 735EC
|
195WP: cỏ/ lúa cấy 455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 415 g/l (410g/l) + Oxyfluorfen 15g/l (40g/l) |
Catholis 43 EC, 450EC
|
cỏ/lạc |
Công ty CP BVTV I TW |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Nomefit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l |
Nomefit 500EC
|
Cỏ/lạc |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
Thuốc trừ cỏ |
Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg |
Blurius 200WP
|
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
Thuốc trừ cỏ |
Ametryn (min 96 %) |
Amesip 80 WP
|
cỏ/ mía, ngô |
Forward International Ltd |
Thuốc trừ cỏ |
Ametryn (min 96 %) |
Ametrex 80 WP, 80WG
|
cỏ/mía |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
Thuốc trừ cỏ |
Ametryn (min 96 %) |
Amet annong 500FW, 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía |
Công ty TNHH An Nông |
Thuốc trừ cỏ |
Ametryn (min 96 %) |
Ametsuper 80WP
|
cỏ/ mía, ngô |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
Thuốc trừ cỏ |
Ametryn (min 96 %) |
Asarin 800WP
|
Cỏ/ mía |
Công ty TNHH Việt Thắng |
Thuốc trừ cỏ |
Ametryn (min 96 %) |
Atryl 80WP
|
Cỏ/ ngô, mía |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
Thuốc trừ cỏ |
Ametryn (min 96 %) |
Gesapax® 500SC
|
cỏ/ mía |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |