Thuốc khử trùng kho |
Aluminium Phosphide |
Alumifos 56% tablet
|
khử trùng kho |
Asiagro Pacific Ltd |
Thuốc khử trùng kho |
Aluminium Phosphide |
Celphos 56 % tablets
|
sâu mọt hại kho tàng |
Excel Crop Care Limited |
Thuốc khử trùng kho |
Aluminium Phosphide |
Fumitoxin 55 % tablets
|
côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
Thuốc khử trùng kho |
Aluminium Phosphide |
Mephos 56 TB
|
Côn trùng/ nông sản |
Mebrom Ltd |
Thuốc khử trùng kho |
Aluminium Phosphide |
Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt
|
côn trùng, chuột hại kho tàng |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
Thuốc khử trùng kho |
Aluminium Phosphide |
Quickphos 56 %
|
sâu mọt hại kho tàng, nông sản |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
Thuốc khử trùng kho |
Aluminium Phosphide |
Sanphos 56TB
|
Mọt gạo/kho |
Công ty CP Trừ mối khử trùng |
Thuốc khử trùng kho |
Deltamethrin (min 98%) |
K – Obiol ® 25WP, 10SC, 10ULV
|
sâu mọt hại kho tàng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
Thuốc khử trùng kho |
Magnesium phosphide |
Magtoxin 66 tablets, pellet
|
sâu mọt hại kho tàng |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
Thuốc khử trùng kho |
Pirimiphos-methyl (min 88%) |
Actellic® 50EC
|
sâu mọt hại kho tàng |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |