Thuốc trừ chuột |
Alkaloid (chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón) |
Dacu-M 0.386GR
|
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Công nghệ Việt Hóa |
Thuốc trừ chuột |
Brodifacoum (min 91%) |
Diof 5DP
|
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Enasa Việt Nam |
Thuốc trừ chuột |
Brodifacoum (min 91%) |
Klerat® 0.005% Wax block bait, 0.005 pellete
|
0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng 0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
Thuốc trừ chuột |
Brodifacoum (min 91%) |
Forwarat 0.05%, 0.005 %
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Forward International Ltd |
Thuốc trừ chuột |
Brodifacoum (min 91%) |
Vifarat 0.005% AB
|
chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
Thuốc trừ chuột |
Bromadiolone (min 97%) |
Antimice 0.006 GB
|
chuột/đồng ruộng |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
Thuốc trừ chuột |
Bromadiolone (min 97%) |
Bellus 0.005 AB
|
chuột/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
Thuốc trừ chuột |
Bromadiolone (min 97%) |
Broma 0.005 AB
|
chuột/ lúa |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
Thuốc trừ chuột |
Bromadiolone (min 97%) |
Cat 0.25 WP
|
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP TST Cần Thơ |
Thuốc trừ chuột |
Bromadiolone (min 97%) |
Hicate 0.25WP
|
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH SP Công nghệ cao |
Thuốc trừ chuột |
Bromadiolone (min 97%) |
Killrat 0.005 Wax block
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Forward International Ltd |
Thuốc trừ chuột |
Bromadiolone (min 97%) |
Lanirat 0.005 GR
|
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư |
Novartis Animal Health Inc. |
Thuốc trừ chuột |
Coumatetralyl (min 98%) |
Racumin 0.0375 PA, 0.75TP
|
0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
Thuốc trừ chuột |
Diphacinone (min 95%) |
Gimlet 800SP
|
Chuột/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
Thuốc trừ chuột |
Diphacinone (min 95%) |
Kaletox 200WP, 500WP, 800WP
|
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
Thuốc trừ chuột |
Diphacinone (min 95%) |
Linh miêu 0.5WP
|
chuột/đồng ruộng |
Công ty TNHH TCT Hà Nội |
Thuốc trừ chuột |
Flocoumafen (min 97.8%) 0.005% block bait |
Coumafen 0.005% wax block
|
chuột/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
Thuốc trừ chuột |
Flocoumafen (min 97.8%) 0.005% block bait |
Storm
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
Thuốc trừ chuột |
Sulfur 33% + Carbon |
Woolf cygar 33 %
|
chuột trong hang |
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến |
Thuốc trừ chuột |
Warfarin |
Killmou 2.5DP
|
chuột/đồng ruộng |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
Thuốc trừ chuột |
Warfarin |
Ran part 2% DS
|
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
Thuốc trừ chuột |
Warfarin |
Rat K 2% DP
|
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
Thuốc trừ chuột |
Warfarin |
Rasger 20 DP
|
chuột/đồng ruộng |
Công ty CP Nông dược QT Nhật Bản |
Thuốc trừ chuột |
Warfarin |
Rat-kill 2% DP
|
chuột/đồng ruộng |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
Thuốc trừ chuột |
Warfarin |
Rodent 2DP
|
chuột/đồng ruộng |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
Thuốc trừ chuột |
Zinc Phosphide (min 80 %) |
Fokeba 20CP
|
chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
Thuốc trừ chuột |
Zinc Phosphide (min 80 %) |
Zinphos 20CP
|
chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |