Thuốc trừ mối |
Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2% |
Dầu trừ mối M- 4 1.2SL
|
trừ mối trong kho bảo quản gỗ |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
Thuốc trừ mối |
Bistrifluron (min 95%) |
Xterm 1%
|
mối/công trình xây dựng |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
Thuốc trừ mối |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Mythic 240SC
|
mối/ công trình xây dựng |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
Thuốc trừ mối |
Chlorfluazuron (min 94%) |
Requiem 1 RB
|
mối/công trình xây dựng |
Ensystex Australasia Pty Ltd. |
Thuốc trừ mối |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
Fugosin 500EC
|
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
Thuốc trừ mối |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
Lenfos 50 EC
|
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
Thuốc trừ mối |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
Landguard 40EC
|
mối/công trình xây dựng |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
Thuốc trừ mối |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
MAP Sedan 48EC
|
mối/ công trình xây dựng |
Map Pacific Pte Ltd |
Thuốc trừ mối |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
Termifos 500EC
|
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
Thuốc trừ mối |
Disodium Octoborate Tetrahydrate |
Bora-Care 40SC
|
mối/công trình xây dựng |
Công ty TNHH TM DV Toàn Diện |
Thuốc trừ mối |
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%) |
Wopro2 10FG
|
mối/ công trình xây dựng |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Thuốc trừ mối |
Fipronil (min 95 %) |
Agenda 25 EC
|
mối/ công trình xây dựng, đê đập |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
Thuốc trừ mối |
Fipronil (min 95 %) |
Mote 30EC
|
mối/ công trình xây dựng |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
Thuốc trừ mối |
Fipronil (min 95 %) |
Terdomi 25EC
|
mối/ công trình xây dựng |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
Thuốc trừ mối |
Fipronil (min 95 %) |
Tefurin 25EC
|
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
Thuốc trừ mối |
Fipronil (min 95 %) |
Termisuper 25EC
|
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam |
Thuốc trừ mối |
Hexaflumuron (min 95%) |
Mobahex 7.5 RB
|
mối/ công trình xây dựng |
Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình |
Thuốc trừ mối |
Hexaflumuron (min 95%) |
SentriconTM HD 0.5RB
|
mối/ công trình xây dựng |
Dow AgroSciences B.V |
Thuốc trừ mối |
Imidacloprid (min 96 %) |
Termize 200SC
|
mối/ công trình xây dựng |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
Thuốc trừ mối |
Metarhizium anisopliae var. anisopliae (M2 & M5 108 - 109 bào tử/g), (M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml) |
Metavina 10DP, 80LS
|
10DP: mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng 80LS: mối/ đê, đập |
Công ty CP Công nghệ Sinh Thái Việt |
Thuốc trừ mối |
Permethrin (min 92 %) |
Map boxer 30EC
|
mối/ công trình xây dựng |
Map Pacific Pte Ltd |
Thuốc trừ mối |
Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30% |
PMC 90 DP
|
mối hại cây lâm nghiệp |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Thuốc trừ mối |
Na2SiF6 80 % + ZnCl2 20 % |
PMs 100 CP
|
mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |