Thuốc trừ bệnh – DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NĂM 2019

Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam 2018.
Hiển thị 1-50 trong tổng 1286 sản phẩm
Nhóm Hoạt chất Tên thương mại Đối tượng phòng trừ Tổ chức đăng ký
Thuốc trừ bệnh Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0% Agrilife 100 SL Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Thuốc trừ bệnh Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 % Som 5 SL đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow
Thuốc trừ bệnh Acrilic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l Stargolg Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
Thuốc trừ bệnh Acibenzolar- S -methyl (min 96%) Bion 50 WG bạc lá/ lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Thuốc trừ bệnh Albendazole (min 98.8%) Abenix đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa Công ty CP Nicotex
Thuốc trừ bệnh Albendazole 100g/kg + Tricyclazole 500g/kg Masterapc 600WG Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam
Thuốc trừ bệnh Amisulbrom (min 96.5%) Gekko 20SC Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin (min 93%) Amistar® 250 SC đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin (min 93%) Azo-elong 350SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH King Elong
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin (min 93%) Azony 25SC 25SC: Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài Công ty TNHH tM SX Ngọc Yến
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin (min 93%) Majestic thán thư hoa/ xoài Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin (min 93%) Overamis 250SC, 300SC 250SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty TNHH Nam Bắc
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin (min 93%) STAR.DX Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu Công ty CP Đồng Xanh
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin (min 93%) Trobin đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam Công ty TNHH Phú Nông
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l Azostargold 625SC nấm hồng/ cao su Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg) Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG 80SC: khô vằn/lúa 210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l Luscar 425SC lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành Công ty CP Nông nghiệp HP
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l Ameed Plus 560SC Rỉ sắt/ cà phê Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l Azoxygold 600SC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l Ortiva® 600SC thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, khô nứt vỏ quả/ cao su Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 90g/l + Chlorothalonil 700g/l Kempo 790SC Sương mai/ dưa hấu Công ty TNHH Trường Thịnh
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Cyat 525WG Lem lép hạt/lúa Công ty CP Nông Tín AG
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 120g/l Vitrobin 320SC Đạo ôn/ lúa Công ty CP VTNN Việt Nông
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Amistar Top® 325SC khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Amylatop 325SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH SX & KD Tam Nông
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Asmaitop 325SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Việt Thắng
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Azofenco 325SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Kital
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Keviar 325SC đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Lk Top 325SC vàng lá chín sớm/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Mastertop 325SC vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Moneys 325SC lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng Công ty CP Nông nghiệp HP
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Phaybuc 325sC Chết ẻo cây con/ lạc Công ty TNHH King Elong
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Star.top 325SC Đạo ôn/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Supreme 325 SC Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Topmystar 325Sc lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l TT-Over 325SC Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH - TM Tân Thành
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l Trobin top 325SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây Công ty TNHH Phú Nông
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l (255g/l) + Difenoconazole 125g/l (160g/l) Citeengold 325SC, 415SC 325SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa 415SC: Lem lép hạt/lúa Công ty CP Lan Anh
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l Chilliusa 360SC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg) Amity top 260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC, 500SG 260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su 333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa; vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su 400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa 400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su 450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su 500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê 500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê Công ty TNHH Việt Đức
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l) Bi-a 333SC, 400SC 333SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa, vàng rụng lá/cao su 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg) Myfatop 325SC, 650WP 325SC: đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa 650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê Công ty TNHH An Nông
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l) Audione 210WP, 250WG, 325SC 210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa 325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + 143g/l (150g/l) Difenoconazole Maxtatopgol 333SC, 350SC 333SC: lem lép hạt/lúa 350SC: phấn trắng/cao su Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l Amass TSC 350SC lem lép hạt/lúa Công ty CP Lion Agrevo
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l Ara – super 350SC Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l Aviso 350SC Lem lép hạt/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê Công ty CP Nông dược HAI
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l Mi stop 350SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l (200g/l), (200g/l), (200g/l) + Difenoconazole 150g/l (200g/l), (220g/l), (250g/l) Majetictop 350SC, 400SC, 420SC, 450SC 350SC: Đạo ôn/lúa 400SC: Lem lép hạt/ lúa 420SC: Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa / lúa 450SC: Đạo ôn, lem lép hạt, đốm nâu//lúa Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
Thuốc trừ bệnh Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l) Ohho 325SC, 400SC Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa Công ty TNHH Nam Bộ