Thuốc trừ bệnh |
Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0% |
Agrilife 100 SL
|
Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
Thuốc trừ bệnh |
Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 % |
Som 5 SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt |
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow |
Thuốc trừ bệnh |
Acrilic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l |
Stargolg
|
Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
Thuốc trừ bệnh |
Acibenzolar- S -methyl (min 96%) |
Bion 50 WG
|
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
Thuốc trừ bệnh |
Albendazole (min 98.8%) |
Abenix
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
Thuốc trừ bệnh |
Albendazole 100g/kg + Tricyclazole 500g/kg |
Masterapc 600WG
|
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam |
Thuốc trừ bệnh |
Amisulbrom (min 96.5%) |
Gekko 20SC
|
Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin (min 93%) |
Amistar® 250 SC
|
đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin (min 93%) |
Azo-elong 350SC
|
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH King Elong |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin (min 93%) |
Azony 25SC
|
25SC: Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài |
Công ty TNHH tM SX Ngọc Yến |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin (min 93%) |
Majestic
|
thán thư hoa/ xoài |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin (min 93%) |
Overamis 250SC, 300SC
|
250SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Nam Bắc |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin (min 93%) |
STAR.DX
|
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu |
Công ty CP Đồng Xanh |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin (min 93%) |
Trobin
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l |
Azostargold 625SC
|
nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg) |
Amiusatop 80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG
|
80SC: khô vằn/lúa 210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l |
Luscar 425SC
|
lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l |
Ameed Plus 560SC
|
Rỉ sắt/ cà phê |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l |
Azoxygold 600SC
|
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l |
Ortiva® 600SC
|
thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, khô nứt vỏ quả/ cao su |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 90g/l + Chlorothalonil 700g/l |
Kempo 790SC
|
Sương mai/ dưa hấu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Cyat 525WG
|
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 120g/l |
Vitrobin 320SC
|
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Amistar Top® 325SC
|
khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Amylatop 325SC
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Asmaitop 325SC
|
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Azofenco 325SC
|
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Kital |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Keviar 325SC
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Lk Top 325SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Mastertop 325SC
|
vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Moneys 325SC
|
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Phaybuc 325sC
|
Chết ẻo cây con/ lạc |
Công ty TNHH King Elong |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Star.top 325SC
|
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Supreme 325 SC
|
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Topmystar 325Sc
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
TT-Over 325SC
|
Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Trobin top 325SC
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng/khoai tây |
Công ty TNHH Phú Nông |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l (255g/l) + Difenoconazole 125g/l (160g/l) |
Citeengold 325SC, 415SC
|
325SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa 415SC: Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lan Anh |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l |
Chilliusa 360SC
|
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg) |
Amity top 260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC, 500SG
|
260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su 333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa; vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su 400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa 400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su 450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su 500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê 500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Việt Đức |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l) |
Bi-a 333SC, 400SC
|
333SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa, vàng rụng lá/cao su 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg) |
Myfatop 325SC, 650WP
|
325SC: đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa 650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l) |
Audione 210WP, 250WG, 325SC
|
210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa 325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + 143g/l (150g/l) Difenoconazole |
Maxtatopgol 333SC, 350SC
|
333SC: lem lép hạt/lúa 350SC: phấn trắng/cao su |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l |
Amass TSC 350SC
|
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l |
Ara – super 350SC
|
Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l |
Aviso 350SC
|
Lem lép hạt/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê |
Công ty CP Nông dược HAI |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l |
Mi stop 350SC
|
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l (200g/l), (200g/l), (200g/l) + Difenoconazole 150g/l (200g/l), (220g/l), (250g/l) |
Majetictop 350SC, 400SC, 420SC, 450SC
|
350SC: Đạo ôn/lúa 400SC: Lem lép hạt/ lúa 420SC: Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa / lúa 450SC: Đạo ôn, lem lép hạt, đốm nâu//lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
Thuốc trừ bệnh |
Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l) |
Ohho 325SC, 400SC
|
Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |