Thuốc bảo quản lâm sản |
Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10% |
KAA-Antiblu CC 55SC
|
trừ nấm để bảo quản gỗ |
Công ty TNHH Behn Meyer Việt Nam |
Thuốc bảo quản lâm sản |
Cypermethrin (min 90%) |
KAntiborer 10 EC
|
mọt/ gỗ |
Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd. |
Thuốc bảo quản lâm sản |
Deltamethrin (min 98%) |
Cease 2.5EC
|
mọt/ gỗ |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
Thuốc bảo quản lâm sản |
Deltamethrin (min 98%) |
Cislin 2.5 EC
|
mọt/ gỗ |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
Thuốc bảo quản lâm sản |
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%) |
Wopro1 9AL
|
mối/ gỗ |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Thuốc bảo quản lâm sản |
CuSO4 16% + CuO 2% + K2Cr2O7 2% |
M1 20LA
|
con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Thuốc bảo quản lâm sản |
CuSO4 80% + K2Cr2O7 18% + CrO3 2% |
CH G 100SP
|
con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Thuốc bảo quản lâm sản |
CuSO4 50 % + K2Cr2O7 50 % |
XM5 100 SP
|
nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Thuốc bảo quản lâm sản |
ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30% |
LN 5 90 SP
|
nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |